Riel Campuchia sang Cedi Ghana

Đổi tiền KHR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
3,20 ghs

1,000 KHR = 0,003201 GHS

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Cedi Ghana
1 KHR0.00320 GHS
5 KHR0.01601 GHS
10 KHR0.03201 GHS
20 KHR0.06403 GHS
50 KHR0.16007 GHS
100 KHR0.32014 GHS
250 KHR0.80035 GHS
500 KHR1.60071 GHS
1000 KHR3.20141 GHS
2000 KHR6.40282 GHS
5000 KHR16.00705 GHS
10000 KHR32.01410 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Riel Campuchia
1 GHS312.36300 KHR
5 GHS1,561.81500 KHR
10 GHS3,123.63000 KHR
20 GHS6,247.26000 KHR
50 GHS15,618.15000 KHR
100 GHS31,236.30000 KHR
250 GHS78,090.75000 KHR
500 GHS156,181.50000 KHR
1000 GHS312,363.00000 KHR
2000 GHS624,726.00000 KHR
5000 GHS1,561,815.00000 KHR
10000 GHS3,123,630.00000 KHR