1 nghìn Riel Campuchia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền KHR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,56 fjd

៛1,000 KHR = FJ$0,0005609 FJD

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Fiji
1 KHR0.00056 FJD
5 KHR0.00280 FJD
10 KHR0.00561 FJD
20 KHR0.01122 FJD
50 KHR0.02805 FJD
100 KHR0.05609 FJD
250 KHR0.14023 FJD
500 KHR0.28045 FJD
1000 KHR0.56090 FJD
2000 KHR1.12181 FJD
5000 KHR2.80452 FJD
10000 KHR5.60903 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Riel Campuchia
1 FJD1,782.84000 KHR
5 FJD8,914.20000 KHR
10 FJD17,828.40000 KHR
20 FJD35,656.80000 KHR
50 FJD89,142.00000 KHR
100 FJD178,284.00000 KHR
250 FJD445,710.00000 KHR
500 FJD891,420.00000 KHR
1000 FJD1,782,840.00000 KHR
2000 FJD3,565,680.00000 KHR
5000 FJD8,914,200.00000 KHR
10000 FJD17,828,400.00000 KHR