Riel Campuchia sang Florin Aruba

Đổi tiền KHR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
0,44 awg

1,000 KHR = 0,0004427 AWG

Mid-market exchange rate at 16:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Florin Aruba
1 KHR0.00044 AWG
5 KHR0.00221 AWG
10 KHR0.00443 AWG
20 KHR0.00885 AWG
50 KHR0.02213 AWG
100 KHR0.04427 AWG
250 KHR0.11067 AWG
500 KHR0.22133 AWG
1000 KHR0.44267 AWG
2000 KHR0.88533 AWG
5000 KHR2.21333 AWG
10000 KHR4.42666 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Riel Campuchia
1 AWG2,259.04000 KHR
5 AWG11,295.20000 KHR
10 AWG22,590.40000 KHR
20 AWG45,180.80000 KHR
50 AWG112,952.00000 KHR
100 AWG225,904.00000 KHR
250 AWG564,760.00000 KHR
500 AWG1,129,520.00000 KHR
1000 AWG2,259,040.00000 KHR
2000 AWG4,518,080.00000 KHR
5000 AWG11,295,200.00000 KHR
10000 AWG22,590,400.00000 KHR