Som Kyrgystan sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền KGS sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kgs
181.278 idr

1,000 KGS = 181,3 IDR

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupiah Indonesia
1 KGS181.27800 IDR
5 KGS906.39000 IDR
10 KGS1,812.78000 IDR
20 KGS3,625.56000 IDR
50 KGS9,063.90000 IDR
100 KGS18,127.80000 IDR
250 KGS45,319.50000 IDR
500 KGS90,639.00000 IDR
1000 KGS181,278.00000 IDR
2000 KGS362,556.00000 IDR
5000 KGS906,390.00000 IDR
10000 KGS1,812,780.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Kyrgystan
1 IDR0.00552 KGS
5 IDR0.02758 KGS
10 IDR0.05516 KGS
20 IDR0.11033 KGS
50 IDR0.27582 KGS
100 IDR0.55164 KGS
250 IDR1.37910 KGS
500 IDR2.75820 KGS
1000 IDR5.51639 KGS
2000 IDR11.03278 KGS
5000 IDR27.58195 KGS
10000 IDR55.16390 KGS