1 nghìn Rupiah Indonesia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền IDR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 idr
5,50 kgs

1,000 IDR = 0,005497 KGS

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Som Kyrgystan
1 IDR0.00550 KGS
5 IDR0.02749 KGS
10 IDR0.05497 KGS
20 IDR0.10995 KGS
50 IDR0.27487 KGS
100 IDR0.54974 KGS
250 IDR1.37435 KGS
500 IDR2.74871 KGS
1000 IDR5.49741 KGS
2000 IDR10.99482 KGS
5000 IDR27.48705 KGS
10000 IDR54.97410 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupiah Indonesia
1 KGS181.90400 IDR
5 KGS909.52000 IDR
10 KGS1,819.04000 IDR
20 KGS3,638.08000 IDR
50 KGS9,095.20000 IDR
100 KGS18,190.40000 IDR
250 KGS45,476.00000 IDR
500 KGS90,952.00000 IDR
1000 KGS181,904.00000 IDR
2000 KGS363,808.00000 IDR
5000 KGS909,520.00000 IDR
10000 KGS1,819,040.00000 IDR