10 Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KES sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,28 ils

Ksh1,000 KES = ₪0,02811 ILS

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shekel mới Israel
1 KES0.02811 ILS
5 KES0.14053 ILS
10 KES0.28107 ILS
20 KES0.56213 ILS
50 KES1.40533 ILS
100 KES2.81065 ILS
250 KES7.02663 ILS
500 KES14.05325 ILS
1000 KES28.10650 ILS
2000 KES56.21300 ILS
5000 KES140.53250 ILS
10000 KES281.06500 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Kenya
1 ILS35.57890 KES
5 ILS177.89450 KES
10 ILS355.78900 KES
20 ILS711.57800 KES
50 ILS1,778.94500 KES
100 ILS3,557.89000 KES
250 ILS8,894.72500 KES
500 ILS17,789.45000 KES
1000 ILS35,578.90000 KES
2000 ILS71,157.80000 KES
5000 ILS177,894.50000 KES
10000 ILS355,789.00000 KES