500 Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KES sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
14,44 ils

1,000 KES = 0,02888 ILS

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shekel mới Israel
1 KES0.02888 ILS
5 KES0.14441 ILS
10 KES0.28882 ILS
20 KES0.57764 ILS
50 KES1.44409 ILS
100 KES2.88818 ILS
250 KES7.22045 ILS
500 KES14.44090 ILS
1000 KES28.88180 ILS
2000 KES57.76360 ILS
5000 KES144.40900 ILS
10000 KES288.81800 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Kenya
1 ILS34.62380 KES
5 ILS173.11900 KES
10 ILS346.23800 KES
20 ILS692.47600 KES
50 ILS1,731.19000 KES
100 ILS3,462.38000 KES
250 ILS8,655.95000 KES
500 ILS17,311.90000 KES
1000 ILS34,623.80000 KES
2000 ILS69,247.60000 KES
5000 ILS173,119.00000 KES
10000 ILS346,238.00000 KES