50 Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KES sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
1,41 ils

Ksh1,000 KES = ₪0,02813 ILS

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shekel mới Israel
1 KES0.02813 ILS
5 KES0.14064 ILS
10 KES0.28128 ILS
20 KES0.56256 ILS
50 KES1.40640 ILS
100 KES2.81280 ILS
250 KES7.03200 ILS
500 KES14.06400 ILS
1000 KES28.12800 ILS
2000 KES56.25600 ILS
5000 KES140.64000 ILS
10000 KES281.28000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Kenya
1 ILS35.55180 KES
5 ILS177.75900 KES
10 ILS355.51800 KES
20 ILS711.03600 KES
50 ILS1,777.59000 KES
100 ILS3,555.18000 KES
250 ILS8,887.95000 KES
500 ILS17,775.90000 KES
1000 ILS35,551.80000 KES
2000 ILS71,103.60000 KES
5000 ILS177,759.00000 KES
10000 ILS355,518.00000 KES