100 Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

Đổi tiền KES sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
2,86 ils

1,000 KES = 0,02856 ILS

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shekel mới Israel
1 KES0.02856 ILS
5 KES0.14280 ILS
10 KES0.28559 ILS
20 KES0.57118 ILS
50 KES1.42796 ILS
100 KES2.85591 ILS
250 KES7.13978 ILS
500 KES14.27955 ILS
1000 KES28.55910 ILS
2000 KES57.11820 ILS
5000 KES142.79550 ILS
10000 KES285.59100 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Kenya
1 ILS35.01510 KES
5 ILS175.07550 KES
10 ILS350.15100 KES
20 ILS700.30200 KES
50 ILS1,750.75500 KES
100 ILS3,501.51000 KES
250 ILS8,753.77500 KES
500 ILS17,507.55000 KES
1000 ILS35,015.10000 KES
2000 ILS70,030.20000 KES
5000 ILS175,075.50000 KES
10000 ILS350,151.00000 KES