100 Shekel mới Israel sang Shilling Kenya

Đổi tiền ILS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ils
3.491 kes

1,000 ILS = 34,91 KES

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Kenya
1 ILS34.91340 KES
5 ILS174.56700 KES
10 ILS349.13400 KES
20 ILS698.26800 KES
50 ILS1,745.67000 KES
100 ILS3,491.34000 KES
250 ILS8,728.35000 KES
500 ILS17,456.70000 KES
1000 ILS34,913.40000 KES
2000 ILS69,826.80000 KES
5000 ILS174,567.00000 KES
10000 ILS349,134.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shekel mới Israel
1 KES0.02864 ILS
5 KES0.14321 ILS
10 KES0.28642 ILS
20 KES0.57285 ILS
50 KES1.43212 ILS
100 KES2.86423 ILS
250 KES7.16058 ILS
500 KES14.32115 ILS
1000 KES28.64230 ILS
2000 KES57.28460 ILS
5000 KES143.21150 ILS
10000 KES286.42300 ILS