Shilling Kenya sang Dalasi Gambia

Đổi tiền KES sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
506,86 gmd

1,000 KES = 0,5069 GMD

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dalasi Gambia
1 KES0.50686 GMD
5 KES2.53428 GMD
10 KES5.06855 GMD
20 KES10.13710 GMD
50 KES25.34275 GMD
100 KES50.68550 GMD
250 KES126.71375 GMD
500 KES253.42750 GMD
1000 KES506.85500 GMD
2000 KES1,013.71000 GMD
5000 KES2,534.27500 GMD
10000 KES5,068.55000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Kenya
1 GMD1.97295 KES
5 GMD9.86475 KES
10 GMD19.72950 KES
20 GMD39.45900 KES
50 GMD98.64750 KES
100 GMD197.29500 KES
250 GMD493.23750 KES
500 GMD986.47500 KES
1000 GMD1,972.95000 KES
2000 GMD3,945.90000 KES
5000 GMD9,864.75000 KES
10000 GMD19,729.50000 KES