Shilling Kenya sang Bảng Guernsey

Đổi tiền KES sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
5,96 ggp

Ksh1,000 KES = £0,005962 GGP

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Guernsey
1 KES0.00596 GGP
5 KES0.02981 GGP
10 KES0.05962 GGP
20 KES0.11924 GGP
50 KES0.29810 GGP
100 KES0.59620 GGP
250 KES1.49051 GGP
500 KES2.98102 GGP
1000 KES5.96203 GGP
2000 KES11.92406 GGP
5000 KES29.81015 GGP
10000 KES59.62030 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Kenya
1 GGP167.72800 KES
5 GGP838.64000 KES
10 GGP1,677.28000 KES
20 GGP3,354.56000 KES
50 GGP8,386.40000 KES
100 GGP16,772.80000 KES
250 GGP41,932.00000 KES
500 GGP83,864.00000 KES
1000 GGP167,728.00000 KES
2000 GGP335,456.00000 KES
5000 GGP838,640.00000 KES
10000 GGP1,677,280.00000 KES