Đổi tiền JPY sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Yên Nhật sang currency-names.IQD

5 jpy
40,91 iqd

¥1,000 JPY = ع.د8,181 IQD

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Iraq
100 JPY818.13600 IQD
1000 JPY8,181.36000 IQD
1500 JPY12,272.04000 IQD
2000 JPY16,362.72000 IQD
3000 JPY24,544.08000 IQD
5000 JPY40,906.80000 IQD
5400 JPY44,179.34400 IQD
10000 JPY81,813.60000 IQD
15000 JPY122,720.40000 IQD
20000 JPY163,627.20000 IQD
25000 JPY204,534.00000 IQD
30000 JPY245,440.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Yên Nhật
1 IQD0.12223 JPY
5 IQD0.61115 JPY
10 IQD1.22229 JPY
20 IQD2.44458 JPY
50 IQD6.11145 JPY
100 IQD12.22290 JPY
250 IQD30.55725 JPY
500 IQD61.11450 JPY
1000 IQD122.22900 JPY
2000 IQD244.45800 JPY
5000 IQD611.14500 JPY
10000 IQD1,222.29000 JPY