Đổi tiền JEP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
300 Bảng Jersey sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Jersey
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 JEP | 106.50000 INR |
5 JEP | 532.50000 INR |
10 JEP | 1,065.00000 INR |
20 JEP | 2,130.00000 INR |
50 JEP | 5,325.00000 INR |
100 JEP | 10,650.00000 INR |
250 JEP | 26,625.00000 INR |
500 JEP | 53,250.00000 INR |
1000 JEP | 106,500.00000 INR |
2000 JEP | 213,000.00000 INR |
5000 JEP | 532,500.00000 INR |
10000 JEP | 1,065,000.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Jersey | |
---|---|
1 INR | 0.00939 JEP |
5 INR | 0.04695 JEP |
10 INR | 0.09390 JEP |
20 INR | 0.18779 JEP |
50 INR | 0.46948 JEP |
100 INR | 0.93896 JEP |
250 INR | 2.34741 JEP |
300 INR | 2.81689 JEP |
500 INR | 4.69483 JEP |
600 INR | 5.63379 JEP |
1000 INR | 9.38965 JEP |
2000 INR | 18.77930 JEP |
5000 INR | 46.94825 JEP |
10000 INR | 93.89650 JEP |
25000 INR | 234.74125 JEP |
50000 INR | 469.48250 JEP |
100000 INR | 938.96500 JEP |
1000000 INR | 9,389.65000 JEP |
1000000000 INR | 9,389,650.00000 JEP |