Đổi tiền JEP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Bảng Jersey sang Rupee Ấn Độ

300 jep
31.950 inr

£1,000 JEP = ₹106,5 INR

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rupee Ấn Độ
1 JEP106.50000 INR
5 JEP532.50000 INR
10 JEP1,065.00000 INR
20 JEP2,130.00000 INR
50 JEP5,325.00000 INR
100 JEP10,650.00000 INR
250 JEP26,625.00000 INR
500 JEP53,250.00000 INR
1000 JEP106,500.00000 INR
2000 JEP213,000.00000 INR
5000 JEP532,500.00000 INR
10000 JEP1,065,000.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Jersey
1 INR0.00939 JEP
5 INR0.04695 JEP
10 INR0.09390 JEP
20 INR0.18779 JEP
50 INR0.46948 JEP
100 INR0.93896 JEP
250 INR2.34741 JEP
300 INR2.81689 JEP
500 INR4.69483 JEP
600 INR5.63379 JEP
1000 INR9.38965 JEP
2000 INR18.77930 JEP
5000 INR46.94825 JEP
10000 INR93.89650 JEP
25000 INR234.74125 JEP
50000 INR469.48250 JEP
100000 INR938.96500 JEP
1000000 INR9,389.65000 JEP
1000000000 INR9,389,650.00000 JEP