Krona Iceland sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ISK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
18.334,50 tzs

1,000 ISK = 18,33 TZS

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shilling Tanzania
1 ISK18.33450 TZS
5 ISK91.67250 TZS
10 ISK183.34500 TZS
20 ISK366.69000 TZS
50 ISK916.72500 TZS
100 ISK1,833.45000 TZS
250 ISK4,583.62500 TZS
500 ISK9,167.25000 TZS
1000 ISK18,334.50000 TZS
2000 ISK36,669.00000 TZS
5000 ISK91,672.50000 TZS
10000 ISK183,345.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krona Iceland
1 TZS0.05454 ISK
5 TZS0.27271 ISK
10 TZS0.54542 ISK
20 TZS1.09084 ISK
50 TZS2.72710 ISK
100 TZS5.45419 ISK
250 TZS13.63548 ISK
500 TZS27.27095 ISK
1000 TZS54.54190 ISK
2000 TZS109.08380 ISK
5000 TZS272.70950 ISK
10000 TZS545.41900 ISK