1 nghìn Krona Iceland sang Som Kyrgystan

Đổi tiền ISK sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
636,09 kgs

kr1,000 ISK = Лв0,6361 KGS

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Som Kyrgystan
1 ISK0.63609 KGS
5 ISK3.18045 KGS
10 ISK6.36090 KGS
20 ISK12.72180 KGS
50 ISK31.80450 KGS
100 ISK63.60900 KGS
250 ISK159.02250 KGS
500 ISK318.04500 KGS
1000 ISK636.09000 KGS
2000 ISK1,272.18000 KGS
5000 ISK3,180.45000 KGS
10000 ISK6,360.90000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Krona Iceland
1 KGS1.57210 ISK
5 KGS7.86050 ISK
10 KGS15.72100 ISK
20 KGS31.44200 ISK
50 KGS78.60500 ISK
100 KGS157.21000 ISK
250 KGS393.02500 ISK
500 KGS786.05000 ISK
1000 KGS1,572.10000 ISK
2000 KGS3,144.20000 ISK
5000 KGS7,860.50000 ISK
10000 KGS15,721.00000 ISK