10 currency-names.IRR sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền IRR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 irr
0 xof

﷼1,000 IRR = CFA0,01436 XOF

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc CFA Tây Phi
1 IRR0.01436 XOF
5 IRR0.07181 XOF
10 IRR0.14361 XOF
20 IRR0.28723 XOF
50 IRR0.71807 XOF
100 IRR1.43613 XOF
250 IRR3.59033 XOF
500 IRR7.18065 XOF
1000 IRR14.36130 XOF
2000 IRR28.72260 XOF
5000 IRR71.80650 XOF
10000 IRR143.61300 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Iran
1 XOF69.63180 IRR
5 XOF348.15900 IRR
10 XOF696.31800 IRR
20 XOF1,392.63600 IRR
50 XOF3,481.59000 IRR
100 XOF6,963.18000 IRR
250 XOF17,407.95000 IRR
500 XOF34,815.90000 IRR
1000 XOF69,631.80000 IRR
2000 XOF139,263.60000 IRR
5000 XOF348,159.00000 IRR
10000 XOF696,318.00000 IRR