250 currency-names.IRR sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền IRR sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
0,02 xcd

﷼1,000 IRR = $0,00006429 XCD

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Đông Caribê
1 IRR0.00006 XCD
5 IRR0.00032 XCD
10 IRR0.00064 XCD
20 IRR0.00129 XCD
50 IRR0.00321 XCD
100 IRR0.00643 XCD
250 IRR0.01607 XCD
500 IRR0.03214 XCD
1000 IRR0.06429 XCD
2000 IRR0.12857 XCD
5000 IRR0.32143 XCD
10000 IRR0.64286 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rial Iran
1 XCD15,555.60000 IRR
5 XCD77,778.00000 IRR
10 XCD155,556.00000 IRR
20 XCD311,112.00000 IRR
50 XCD777,780.00000 IRR
100 XCD1,555,560.00000 IRR
250 XCD3,888,900.00000 IRR
500 XCD7,777,800.00000 IRR
1000 XCD15,555,600.00000 IRR
2000 XCD31,111,200.00000 IRR
5000 XCD77,778,000.00000 IRR
10000 XCD155,556,000.00000 IRR