20 currency-names.IQD sang Shilling Uganda

Đổi tiền IQD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
58 ugx

ع.د1,000 IQD = Ush2,912 UGX

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Uganda
1 IQD2.91204 UGX
5 IQD14.56020 UGX
10 IQD29.12040 UGX
20 IQD58.24080 UGX
50 IQD145.60200 UGX
100 IQD291.20400 UGX
250 IQD728.01000 UGX
500 IQD1,456.02000 UGX
1000 IQD2,912.04000 UGX
2000 IQD5,824.08000 UGX
5000 IQD14,560.20000 UGX
10000 IQD29,120.40000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Iraq
1 UGX0.34340 IQD
5 UGX1.71701 IQD
10 UGX3.43402 IQD
20 UGX6.86804 IQD
50 UGX17.17010 IQD
100 UGX34.34020 IQD
250 UGX85.85050 IQD
500 UGX171.70100 IQD
1000 UGX343.40200 IQD
2000 UGX686.80400 IQD
5000 UGX1,717.01000 IQD
10000 UGX3,434.02000 IQD