50 Shilling Uganda sang currency-names.IQD

Đổi tiền UGX sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
17,32 iqd

Ush1,000 UGX = ع.د0,3464 IQD

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Iraq
1 UGX0.34640 IQD
5 UGX1.73202 IQD
10 UGX3.46403 IQD
20 UGX6.92806 IQD
50 UGX17.32015 IQD
100 UGX34.64030 IQD
250 UGX86.60075 IQD
500 UGX173.20150 IQD
1000 UGX346.40300 IQD
2000 UGX692.80600 IQD
5000 UGX1,732.01500 IQD
10000 UGX3,464.03000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Uganda
1 IQD2.88681 UGX
5 IQD14.43405 UGX
10 IQD28.86810 UGX
20 IQD57.73620 UGX
50 IQD144.34050 UGX
100 IQD288.68100 UGX
250 IQD721.70250 UGX
500 IQD1,443.40500 UGX
1000 IQD2,886.81000 UGX
2000 IQD5,773.62000 UGX
5000 IQD14,434.05000 UGX
10000 IQD28,868.10000 UGX