Đổi tiền UGX sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Shilling Uganda sang currency-names.IQD

1 ugx
0,34 iqd

Ush1,000 UGX = ع.د0,3442 IQD

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Dinar Iraq
1 UGX0.34419 IQD
5 UGX1.72096 IQD
10 UGX3.44192 IQD
20 UGX6.88384 IQD
50 UGX17.20960 IQD
100 UGX34.41920 IQD
250 UGX86.04800 IQD
500 UGX172.09600 IQD
1000 UGX344.19200 IQD
2000 UGX688.38400 IQD
5000 UGX1,720.96000 IQD
10000 UGX3,441.92000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Uganda
1 IQD2.90536 UGX
5 IQD14.52680 UGX
10 IQD29.05360 UGX
20 IQD58.10720 UGX
50 IQD145.26800 UGX
100 IQD290.53600 UGX
250 IQD726.34000 UGX
500 IQD1,452.68000 UGX
1000 IQD2,905.36000 UGX
2000 IQD5,810.72000 UGX
5000 IQD14,526.80000 UGX
10000 IQD29,053.60000 UGX