10 nghìn currency-names.IQD sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền IQD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 iqd
28,64 sar

ع.د1,000 IQD = SR0,002864 SAR

Mid-market exchange rate at 01:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Riyal Ả Rập Xê Út
1 IQD0.00286 SAR
5 IQD0.01432 SAR
10 IQD0.02864 SAR
20 IQD0.05727 SAR
50 IQD0.14318 SAR
100 IQD0.28635 SAR
250 IQD0.71588 SAR
500 IQD1.43176 SAR
1000 IQD2.86351 SAR
2000 IQD5.72702 SAR
5000 IQD14.31755 SAR
10000 IQD28.63510 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Iraq
1 SAR349.22200 IQD
5 SAR1,746.11000 IQD
10 SAR3,492.22000 IQD
20 SAR6,984.44000 IQD
50 SAR17,461.10000 IQD
100 SAR34,922.20000 IQD
250 SAR87,305.50000 IQD
500 SAR174,611.00000 IQD
1000 SAR349,222.00000 IQD
2000 SAR698,444.00000 IQD
5000 SAR1,746,110.00000 IQD
10000 SAR3,492,220.00000 IQD