1 nghìn currency-names.IQD sang Birr Ethiopia

Đổi tiền IQD sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
43,62 etb

ع.د1,000 IQD = Br0,04362 ETB

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Birr Ethiopia
1 IQD0.04362 ETB
5 IQD0.21808 ETB
10 IQD0.43616 ETB
20 IQD0.87233 ETB
50 IQD2.18082 ETB
100 IQD4.36163 ETB
250 IQD10.90407 ETB
500 IQD21.80815 ETB
1000 IQD43.61630 ETB
2000 IQD87.23260 ETB
5000 IQD218.08150 ETB
10000 IQD436.16300 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dinar Iraq
1 ETB22.92720 IQD
5 ETB114.63600 IQD
10 ETB229.27200 IQD
20 ETB458.54400 IQD
50 ETB1,146.36000 IQD
100 ETB2,292.72000 IQD
250 ETB5,731.80000 IQD
500 ETB11,463.60000 IQD
1000 ETB22,927.20000 IQD
2000 ETB45,854.40000 IQD
5000 ETB114,636.00000 IQD
10000 ETB229,272.00000 IQD