currency-names.IQD sang Koruna Czech

Đổi tiền IQD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
17,94 czk

ع.د1,000 IQD = Kč0,01794 CZK

Mid-market exchange rate at 23:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Koruna Cộng hòa Séc
1 IQD0.01794 CZK
5 IQD0.08971 CZK
10 IQD0.17943 CZK
20 IQD0.35886 CZK
50 IQD0.89714 CZK
100 IQD1.79428 CZK
250 IQD4.48570 CZK
500 IQD8.97140 CZK
1000 IQD17.94280 CZK
2000 IQD35.88560 CZK
5000 IQD89.71400 CZK
10000 IQD179.42800 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Iraq
1 CZK55.73270 IQD
5 CZK278.66350 IQD
10 CZK557.32700 IQD
20 CZK1,114.65400 IQD
50 CZK2,786.63500 IQD
100 CZK5,573.27000 IQD
250 CZK13,933.17500 IQD
500 CZK27,866.35000 IQD
1000 CZK55,732.70000 IQD
2000 CZK111,465.40000 IQD
5000 CZK278,663.50000 IQD
10000 CZK557,327.00000 IQD