1 currency-names.IQD sang Koruna Czech

Đổi tiền IQD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
0,02 czk

ع.د1,000 IQD = Kč0,01755 CZK

Mid-market exchange rate at 04:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Koruna Cộng hòa Séc
1 IQD0.01755 CZK
5 IQD0.08775 CZK
10 IQD0.17550 CZK
20 IQD0.35101 CZK
50 IQD0.87752 CZK
100 IQD1.75504 CZK
250 IQD4.38760 CZK
500 IQD8.77520 CZK
1000 IQD17.55040 CZK
2000 IQD35.10080 CZK
5000 IQD87.75200 CZK
10000 IQD175.50400 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Iraq
1 CZK56.97870 IQD
5 CZK284.89350 IQD
10 CZK569.78700 IQD
20 CZK1,139.57400 IQD
50 CZK2,848.93500 IQD
100 CZK5,697.87000 IQD
250 CZK14,244.67500 IQD
500 CZK28,489.35000 IQD
1000 CZK56,978.70000 IQD
2000 CZK113,957.40000 IQD
5000 CZK284,893.50000 IQD
10000 CZK569,787.00000 IQD