5 Koruna Czech sang currency-names.IQD

Đổi tiền CZK sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
285,09 iqd

Kč1,000 CZK = ع.د57,02 IQD

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Iraq
1 CZK57.01840 IQD
5 CZK285.09200 IQD
10 CZK570.18400 IQD
20 CZK1,140.36800 IQD
50 CZK2,850.92000 IQD
100 CZK5,701.84000 IQD
250 CZK14,254.60000 IQD
500 CZK28,509.20000 IQD
1000 CZK57,018.40000 IQD
2000 CZK114,036.80000 IQD
5000 CZK285,092.00000 IQD
10000 CZK570,184.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Koruna Cộng hòa Séc
1 IQD0.01754 CZK
5 IQD0.08769 CZK
10 IQD0.17538 CZK
20 IQD0.35076 CZK
50 IQD0.87691 CZK
100 IQD1.75382 CZK
250 IQD4.38455 CZK
500 IQD8.76910 CZK
1000 IQD17.53820 CZK
2000 IQD35.07640 CZK
5000 IQD87.69100 CZK
10000 IQD175.38200 CZK