Đổi tiền IDR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupiah Indonesia sang Shilling Tanzania

10 idr
1,61 tzs

Rp1,000 IDR = tzs0,1608 TZS

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Tanzania
1 IDR0.16080 TZS
5 IDR0.80401 TZS
10 IDR1.60801 TZS
20 IDR3.21602 TZS
50 IDR8.04005 TZS
100 IDR16.08010 TZS
250 IDR40.20025 TZS
500 IDR80.40050 TZS
1000 IDR160.80100 TZS
2000 IDR321.60200 TZS
5000 IDR804.00500 TZS
10000 IDR1,608.01000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupiah Indonesia
1 TZS6.21888 IDR
5 TZS31.09440 IDR
10 TZS62.18880 IDR
20 TZS124.37760 IDR
50 TZS310.94400 IDR
100 TZS621.88800 IDR
250 TZS1,554.72000 IDR
500 TZS3,109.44000 IDR
1000 TZS6,218.88000 IDR
2000 TZS12,437.76000 IDR
5000 TZS31,094.40000 IDR
10000 TZS62,188.80000 IDR