10 Rupiah Indonesia sang Franc Guinea

Đổi tiền IDR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
5 gnf

Rp1,000 IDR = GFr0,5255 GNF

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Guinea
1 IDR0.52551 GNF
5 IDR2.62756 GNF
10 IDR5.25512 GNF
20 IDR10.51024 GNF
50 IDR26.27560 GNF
100 IDR52.55120 GNF
250 IDR131.37800 GNF
500 IDR262.75600 GNF
1000 IDR525.51200 GNF
2000 IDR1,051.02400 GNF
5000 IDR2,627.56000 GNF
10000 IDR5,255.12000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupiah Indonesia
1 GNF1.90291 IDR
5 GNF9.51455 IDR
10 GNF19.02910 IDR
20 GNF38.05820 IDR
50 GNF95.14550 IDR
100 GNF190.29100 IDR
250 GNF475.72750 IDR
500 GNF951.45500 IDR
1000 GNF1,902.91000 IDR
2000 GNF3,805.82000 IDR
5000 GNF9,514.55000 IDR
10000 GNF19,029.10000 IDR