1 Franc Guinea sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền GNF sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gnf
1,89 idr

GFr1,000 GNF = Rp1,893 IDR

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupiah Indonesia
1 GNF1.89291 IDR
5 GNF9.46455 IDR
10 GNF18.92910 IDR
20 GNF37.85820 IDR
50 GNF94.64550 IDR
100 GNF189.29100 IDR
250 GNF473.22750 IDR
500 GNF946.45500 IDR
1000 GNF1,892.91000 IDR
2000 GNF3,785.82000 IDR
5000 GNF9,464.55000 IDR
10000 GNF18,929.10000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Guinea
1 IDR0.52829 GNF
5 IDR2.64143 GNF
10 IDR5.28287 GNF
20 IDR10.56574 GNF
50 IDR26.41435 GNF
100 IDR52.82870 GNF
250 IDR132.07175 GNF
500 IDR264.14350 GNF
1000 IDR528.28700 GNF
2000 IDR1,056.57400 GNF
5000 IDR2,641.43500 GNF
10000 IDR5,282.87000 GNF