5 Franc Guinea sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền GNF sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gnf
9,43 idr

GFr1,000 GNF = Rp1,886 IDR

Mid-market exchange rate at 22:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupiah Indonesia
1 GNF1.88642 IDR
5 GNF9.43210 IDR
10 GNF18.86420 IDR
20 GNF37.72840 IDR
50 GNF94.32100 IDR
100 GNF188.64200 IDR
250 GNF471.60500 IDR
500 GNF943.21000 IDR
1000 GNF1,886.42000 IDR
2000 GNF3,772.84000 IDR
5000 GNF9,432.10000 IDR
10000 GNF18,864.20000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Guinea
1 IDR0.53010 GNF
5 IDR2.65052 GNF
10 IDR5.30104 GNF
20 IDR10.60208 GNF
50 IDR26.50520 GNF
100 IDR53.01040 GNF
250 IDR132.52600 GNF
500 IDR265.05200 GNF
1000 IDR530.10400 GNF
2000 IDR1,060.20800 GNF
5000 IDR2,650.52000 GNF
10000 IDR5,301.04000 GNF