5.000 Rupiah Indonesia sang Euro

Đổi tiền IDR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 idr
0,29 eur

1,000 IDR = 0,00005854 EUR

Mid-market exchange rate at 07:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Euro
1 IDR0.00006 EUR
5 IDR0.00029 EUR
10 IDR0.00059 EUR
20 IDR0.00117 EUR
50 IDR0.00293 EUR
100 IDR0.00585 EUR
250 IDR0.01463 EUR
500 IDR0.02927 EUR
1000 IDR0.05854 EUR
2000 IDR0.11707 EUR
5000 IDR0.29268 EUR
10000 IDR0.58535 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupiah Indonesia
1 EUR17,083.80000 IDR
5 EUR85,419.00000 IDR
10 EUR170,838.00000 IDR
20 EUR341,676.00000 IDR
50 EUR854,190.00000 IDR
100 EUR1,708,380.00000 IDR
250 EUR4,270,950.00000 IDR
500 EUR8,541,900.00000 IDR
1000 EUR17,083,800.00000 IDR
2000 EUR34,167,600.00000 IDR
5000 EUR85,419,000.00000 IDR
10000 EUR170,838,000.00000 IDR