1 Forint Hungary sang Shilling Uganda

Đổi tiền HUF sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 huf
10 ugx

Ft1,000 HUF = Ush10,43 UGX

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Shilling Uganda
2000 HUF20,866.40000 UGX
5000 HUF52,166.00000 UGX
10000 HUF104,332.00000 UGX
15000 HUF156,498.00000 UGX
20000 HUF208,664.00000 UGX
30000 HUF312,996.00000 UGX
40000 HUF417,328.00000 UGX
50000 HUF521,660.00000 UGX
60000 HUF625,992.00000 UGX
100000 HUF1,043,320.00000 UGX
150000 HUF1,564,980.00000 UGX
200000 HUF2,086,640.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Forint Hungary
1 UGX0.09585 HUF
5 UGX0.47924 HUF
10 UGX0.95848 HUF
20 UGX1.91696 HUF
50 UGX4.79239 HUF
100 UGX9.58478 HUF
250 UGX23.96195 HUF
500 UGX47.92390 HUF
1000 UGX95.84780 HUF
2000 UGX191.69560 HUF
5000 UGX479.23900 HUF
10000 UGX958.47800 HUF