50 Forint Hungary sang Dinar Serbia

Đổi tiền HUF sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 huf
14,82 rsd

Ft1,000 HUF = РСД0,2963 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Serbia
2000 HUF592.67200 RSD
5000 HUF1,481.68000 RSD
10000 HUF2,963.36000 RSD
15000 HUF4,445.04000 RSD
20000 HUF5,926.72000 RSD
30000 HUF8,890.08000 RSD
40000 HUF11,853.44000 RSD
50000 HUF14,816.80000 RSD
60000 HUF17,780.16000 RSD
100000 HUF29,633.60000 RSD
150000 HUF44,450.40000 RSD
200000 HUF59,267.20000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Forint Hungary
1 RSD3.37455 HUF
5 RSD16.87275 HUF
10 RSD33.74550 HUF
20 RSD67.49100 HUF
50 RSD168.72750 HUF
100 RSD337.45500 HUF
250 RSD843.63750 HUF
500 RSD1,687.27500 HUF
1000 RSD3,374.55000 HUF
2000 RSD6,749.10000 HUF
5000 RSD16,872.75000 HUF
10000 RSD33,745.50000 HUF