1 nghìn Kuna Croatia sang Rial Oman

Đổi tiền HRK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
54,839 omr

1,000 HRK = 0,05484 OMR

Mid-market exchange rate at 17:11
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rial Oman
1 HRK0.05484 OMR
5 HRK0.27420 OMR
10 HRK0.54839 OMR
20 HRK1.09678 OMR
50 HRK2.74196 OMR
100 HRK5.48392 OMR
250 HRK13.70980 OMR
500 HRK27.41960 OMR
1000 HRK54.83920 OMR
2000 HRK109.67840 OMR
5000 HRK274.19600 OMR
10000 HRK548.39200 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Kuna Croatia
1 OMR18.23510 HRK
5 OMR91.17550 HRK
10 OMR182.35100 HRK
20 OMR364.70200 HRK
50 OMR911.75500 HRK
100 OMR1,823.51000 HRK
250 OMR4,558.77500 HRK
500 OMR9,117.55000 HRK
1000 OMR18,235.10000 HRK
2000 OMR36,470.20000 HRK
5000 OMR91,175.50000 HRK
10000 OMR182,351.00000 HRK