1 Kuna Croatia sang Dinar Jordan

Đổi tiền HRK sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
0,101 jod

kn1,000 HRK = JD0,1009 JOD

Mid-market exchange rate at 14:13
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dinar Jordan
1 HRK0.10092 JOD
5 HRK0.50462 JOD
10 HRK1.00924 JOD
20 HRK2.01848 JOD
50 HRK5.04620 JOD
100 HRK10.09240 JOD
250 HRK25.23100 JOD
500 HRK50.46200 JOD
1000 HRK100.92400 JOD
2000 HRK201.84800 JOD
5000 HRK504.62000 JOD
10000 HRK1,009.24000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Kuna Croatia
1 JOD9.90843 HRK
5 JOD49.54215 HRK
10 JOD99.08430 HRK
20 JOD198.16860 HRK
50 JOD495.42150 HRK
100 JOD990.84300 HRK
250 JOD2,477.10750 HRK
500 JOD4,954.21500 HRK
1000 JOD9,908.43000 HRK
2000 JOD19,816.86000 HRK
5000 JOD49,542.15000 HRK
10000 JOD99,084.30000 HRK