250 Đô-la Hồng Kông sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền HKD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
1.035,94 try

$1,000 HKD = TL4,144 TRY

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
100 HKD414.37400 TRY
200 HKD828.74800 TRY
300 HKD1,243.12200 TRY
500 HKD2,071.87000 TRY
1000 HKD4,143.74000 TRY
2000 HKD8,287.48000 TRY
2500 HKD10,359.35000 TRY
3000 HKD12,431.22000 TRY
4000 HKD16,574.96000 TRY
5000 HKD20,718.70000 TRY
10000 HKD41,437.40000 TRY
20000 HKD82,874.80000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Hồng Kông
1 TRY0.24133 HKD
5 TRY1.20664 HKD
10 TRY2.41328 HKD
20 TRY4.82656 HKD
50 TRY12.06640 HKD
100 TRY24.13280 HKD
250 TRY60.33200 HKD
500 TRY120.66400 HKD
1000 TRY241.32800 HKD
2000 TRY482.65600 HKD
5000 TRY1,206.64000 HKD
10000 TRY2,413.28000 HKD