1 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.SDG

Đổi tiền HKD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
74,79 sdg

$1,000 HKD = ج.س.74,79 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Sudan
100 HKD7,479.26000 SDG
200 HKD14,958.52000 SDG
300 HKD22,437.78000 SDG
500 HKD37,396.30000 SDG
1000 HKD74,792.60000 SDG
2000 HKD149,585.20000 SDG
2500 HKD186,981.50000 SDG
3000 HKD224,377.80000 SDG
4000 HKD299,170.40000 SDG
5000 HKD373,963.00000 SDG
10000 HKD747,926.00000 SDG
20000 HKD1,495,852.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Hồng Kông
1 SDG0.01337 HKD
5 SDG0.06685 HKD
10 SDG0.13370 HKD
20 SDG0.26741 HKD
50 SDG0.66852 HKD
100 SDG1.33703 HKD
250 SDG3.34258 HKD
500 SDG6.68515 HKD
1000 SDG13.37030 HKD
2000 SDG26.74060 HKD
5000 SDG66.85150 HKD
10000 SDG133.70300 HKD