10 Đô-la Hồng Kông sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền HKD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
564,52 kzt

$1,000 HKD = ₸56,45 KZT

Mid-market exchange rate at 07:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tenge Kazakhstan
100 HKD5,645.23000 KZT
200 HKD11,290.46000 KZT
300 HKD16,935.69000 KZT
500 HKD28,226.15000 KZT
1000 HKD56,452.30000 KZT
2000 HKD112,904.60000 KZT
2500 HKD141,130.75000 KZT
3000 HKD169,356.90000 KZT
4000 HKD225,809.20000 KZT
5000 HKD282,261.50000 KZT
10000 HKD564,523.00000 KZT
20000 HKD1,129,046.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Hồng Kông
1 KZT0.01771 HKD
5 KZT0.08857 HKD
10 KZT0.17714 HKD
20 KZT0.35428 HKD
50 KZT0.88571 HKD
100 KZT1.77141 HKD
250 KZT4.42853 HKD
500 KZT8.85705 HKD
1000 KZT17.71410 HKD
2000 KZT35.42820 HKD
5000 KZT88.57050 HKD
10000 KZT177.14100 HKD