10 Đô-la Hồng Kông sang Dinar Algerie

Đổi tiền HKD sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
171,90 dzd

$1,000 HKD = دج17,19 DZD

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dinar Algerie
100 HKD1,718.99000 DZD
200 HKD3,437.98000 DZD
300 HKD5,156.97000 DZD
500 HKD8,594.95000 DZD
1000 HKD17,189.90000 DZD
2000 HKD34,379.80000 DZD
2500 HKD42,974.75000 DZD
3000 HKD51,569.70000 DZD
4000 HKD68,759.60000 DZD
5000 HKD85,949.50000 DZD
10000 HKD171,899.00000 DZD
20000 HKD343,798.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đô-la Hồng Kông
1 DZD0.05817 HKD
5 DZD0.29087 HKD
10 DZD0.58174 HKD
20 DZD1.16348 HKD
50 DZD2.90869 HKD
100 DZD5.81738 HKD
250 DZD14.54345 HKD
500 DZD29.08690 HKD
1000 DZD58.17380 HKD
2000 DZD116.34760 HKD
5000 DZD290.86900 HKD
10000 DZD581.73800 HKD