Đô-la Guyana sang Rupee Pakistan

Đổi tiền GYD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
1.331,17 pkr

GY$1,000 GYD = ₨1,331 PKR

Mid-market exchange rate at 02:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Pakistan
1 GYD1.33117 PKR
5 GYD6.65585 PKR
10 GYD13.31170 PKR
20 GYD26.62340 PKR
50 GYD66.55850 PKR
100 GYD133.11700 PKR
250 GYD332.79250 PKR
500 GYD665.58500 PKR
1000 GYD1,331.17000 PKR
2000 GYD2,662.34000 PKR
5000 GYD6,655.85000 PKR
10000 GYD13,311.70000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Guyana
1 PKR0.75122 GYD
5 PKR3.75609 GYD
10 PKR7.51217 GYD
20 PKR15.02434 GYD
50 PKR37.56085 GYD
100 PKR75.12170 GYD
250 PKR187.80425 GYD
500 PKR375.60850 GYD
1000 PKR751.21700 GYD
2000 PKR1,502.43400 GYD
5000 PKR3,756.08500 GYD
10000 PKR7,512.17000 GYD