50 Đô-la Guyana sang Bảng Liban

Đổi tiền GYD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
21.398,40 lbp

GY$1,000 GYD = ل.ل.428,0 LBP

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Liban
1 GYD427.96800 LBP
5 GYD2,139.84000 LBP
10 GYD4,279.68000 LBP
20 GYD8,559.36000 LBP
50 GYD21,398.40000 LBP
100 GYD42,796.80000 LBP
250 GYD106,992.00000 LBP
500 GYD213,984.00000 LBP
1000 GYD427,968.00000 LBP
2000 GYD855,936.00000 LBP
5000 GYD2,139,840.00000 LBP
10000 GYD4,279,680.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Guyana
1 LBP0.00234 GYD
5 LBP0.01168 GYD
10 LBP0.02337 GYD
20 LBP0.04673 GYD
50 LBP0.11683 GYD
100 LBP0.23366 GYD
250 LBP0.58416 GYD
500 LBP1.16831 GYD
1000 LBP2.33662 GYD
2000 LBP4.67324 GYD
5000 LBP11.68310 GYD
10000 LBP23.36620 GYD