20 Đô-la Guyana sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền GYD sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gyd
14,90 jmd

GY$1,000 GYD = J$0,7452 JMD

Mid-market exchange rate at 00:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Jamaica
1 GYD0.74521 JMD
5 GYD3.72603 JMD
10 GYD7.45205 JMD
20 GYD14.90410 JMD
50 GYD37.26025 JMD
100 GYD74.52050 JMD
250 GYD186.30125 JMD
500 GYD372.60250 JMD
1000 GYD745.20500 JMD
2000 GYD1,490.41000 JMD
5000 GYD3,726.02500 JMD
10000 GYD7,452.05000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Đô-la Guyana
1 JMD1.34191 GYD
5 JMD6.70955 GYD
10 JMD13.41910 GYD
20 JMD26.83820 GYD
50 JMD67.09550 GYD
100 JMD134.19100 GYD
250 JMD335.47750 GYD
500 JMD670.95500 GYD
1000 JMD1,341.91000 GYD
2000 JMD2,683.82000 GYD
5000 JMD6,709.55000 GYD
10000 JMD13,419.10000 GYD