5.000 Đô-la Guyana sang Cedi Ghana

Đổi tiền GYD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gyd
327,84 ghs

GY$1,000 GYD = GH¢0,06557 GHS

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Cedi Ghana
1 GYD0.06557 GHS
5 GYD0.32784 GHS
10 GYD0.65568 GHS
20 GYD1.31135 GHS
50 GYD3.27838 GHS
100 GYD6.55675 GHS
250 GYD16.39188 GHS
500 GYD32.78375 GHS
1000 GYD65.56750 GHS
2000 GYD131.13500 GHS
5000 GYD327.83750 GHS
10000 GYD655.67500 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Guyana
1 GHS15.25150 GYD
5 GHS76.25750 GYD
10 GHS152.51500 GYD
20 GHS305.03000 GYD
50 GHS762.57500 GYD
100 GHS1,525.15000 GYD
250 GHS3,812.87500 GYD
500 GHS7,625.75000 GYD
1000 GHS15,251.50000 GYD
2000 GHS30,503.00000 GYD
5000 GHS76,257.50000 GYD
10000 GHS152,515.00000 GYD