250 Cedi Ghana sang Đô-la Guyana

Đổi tiền GHS sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ghs
3.669,85 gyd

GH¢1,000 GHS = GY$14,68 GYD

Mid-market exchange rate at 03:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Guyana
1 GHS14.67940 GYD
5 GHS73.39700 GYD
10 GHS146.79400 GYD
20 GHS293.58800 GYD
50 GHS733.97000 GYD
100 GHS1,467.94000 GYD
250 GHS3,669.85000 GYD
500 GHS7,339.70000 GYD
1000 GHS14,679.40000 GYD
2000 GHS29,358.80000 GYD
5000 GHS73,397.00000 GYD
10000 GHS146,794.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Cedi Ghana
1 GYD0.06812 GHS
5 GYD0.34061 GHS
10 GYD0.68123 GHS
20 GYD1.36246 GHS
50 GYD3.40615 GHS
100 GYD6.81229 GHS
250 GYD17.03073 GHS
500 GYD34.06145 GHS
1000 GYD68.12290 GHS
2000 GYD136.24580 GHS
5000 GYD340.61450 GHS
10000 GYD681.22900 GHS