20 Đô-la Guyana sang Cedi Ghana

Đổi tiền GYD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gyd
1,37 ghs

GY$1,000 GYD = GH¢0,06836 GHS

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Cedi Ghana
1 GYD0.06836 GHS
5 GYD0.34181 GHS
10 GYD0.68363 GHS
20 GYD1.36726 GHS
50 GYD3.41815 GHS
100 GYD6.83629 GHS
250 GYD17.09073 GHS
500 GYD34.18145 GHS
1000 GYD68.36290 GHS
2000 GYD136.72580 GHS
5000 GYD341.81450 GHS
10000 GYD683.62900 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Guyana
1 GHS14.62780 GYD
5 GHS73.13900 GYD
10 GHS146.27800 GYD
20 GHS292.55600 GYD
50 GHS731.39000 GYD
100 GHS1,462.78000 GYD
250 GHS3,656.95000 GYD
500 GHS7,313.90000 GYD
1000 GHS14,627.80000 GYD
2000 GHS29,255.60000 GYD
5000 GHS73,139.00000 GYD
10000 GHS146,278.00000 GYD