Quetzal Guatemala sang Bảng Liban

Đổi tiền GTQ sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
11.518.900 lbp

1,000 GTQ = 11.520 LBP

Mid-market exchange rate at 21:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Liban
1 GTQ11,518.90000 LBP
5 GTQ57,594.50000 LBP
10 GTQ115,189.00000 LBP
20 GTQ230,378.00000 LBP
50 GTQ575,945.00000 LBP
100 GTQ1,151,890.00000 LBP
250 GTQ2,879,725.00000 LBP
500 GTQ5,759,450.00000 LBP
1000 GTQ11,518,900.00000 LBP
2000 GTQ23,037,800.00000 LBP
5000 GTQ57,594,500.00000 LBP
10000 GTQ115,189,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Quetzal Guatemala
1 LBP0.00009 GTQ
5 LBP0.00043 GTQ
10 LBP0.00087 GTQ
20 LBP0.00174 GTQ
50 LBP0.00434 GTQ
100 LBP0.00868 GTQ
250 LBP0.02170 GTQ
500 LBP0.04341 GTQ
1000 LBP0.08681 GTQ
2000 LBP0.17363 GTQ
5000 LBP0.43407 GTQ
10000 LBP0.86814 GTQ