250 Dalasi Gambia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền GMD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gmd
1.635,50 kzt

D1,000 GMD = ₸6,542 KZT

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Tenge Kazakhstan
1 GMD6.54202 KZT
5 GMD32.71010 KZT
10 GMD65.42020 KZT
20 GMD130.84040 KZT
50 GMD327.10100 KZT
100 GMD654.20200 KZT
250 GMD1,635.50500 KZT
500 GMD3,271.01000 KZT
1000 GMD6,542.02000 KZT
2000 GMD13,084.04000 KZT
5000 GMD32,710.10000 KZT
10000 GMD65,420.20000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dalasi Gambia
1 KZT0.15286 GMD
5 KZT0.76429 GMD
10 KZT1.52858 GMD
20 KZT3.05716 GMD
50 KZT7.64290 GMD
100 KZT15.28580 GMD
250 KZT38.21450 GMD
500 KZT76.42900 GMD
1000 KZT152.85800 GMD
2000 KZT305.71600 GMD
5000 KZT764.29000 GMD
10000 KZT1,528.58000 GMD