1 Bảng Gibraltar sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GIP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

£1,000 GIP = ₹112,5 INR

Mid-market exchange rate at 09:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GIP sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Ấn Độ
1 GIP112.46400 INR
5 GIP562.32000 INR
10 GIP1,124.64000 INR
20 GIP2,249.28000 INR
50 GIP5,623.20000 INR
100 GIP11,246.40000 INR
250 GIP28,116.00000 INR
500 GIP56,232.00000 INR
1,000 GIP112,464.00000 INR
2,000 GIP224,928.00000 INR
5,000 GIP562,320.00000 INR
10,000 GIP1,124,640.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Gibraltar
1 INR0.00889 GIP
5 INR0.04446 GIP
10 INR0.08892 GIP
20 INR0.17783 GIP
50 INR0.44459 GIP
100 INR0.88917 GIP
250 INR2.22293 GIP
300 INR2.66752 GIP
500 INR4.44586 GIP
600 INR5.33503 GIP
1,000 INR8.89172 GIP
2,000 INR17.78344 GIP
5,000 INR44.45860 GIP
10,000 INR88.91720 GIP
25,000 INR222.29300 GIP
50,000 INR444.58600 GIP
100,000 INR889.17200 GIP
1,000,000 INR8,891.72000 GIP
1,000,000,000 INR8,891,720.00000 GIP