10 Bảng Gibraltar sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GIP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
1.052,48 inr

1,000 GIP = 105,2 INR

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Ấn Độ
1 GIP105.24800 INR
5 GIP526.24000 INR
10 GIP1,052.48000 INR
20 GIP2,104.96000 INR
50 GIP5,262.40000 INR
100 GIP10,524.80000 INR
250 GIP26,312.00000 INR
500 GIP52,624.00000 INR
1000 GIP105,248.00000 INR
2000 GIP210,496.00000 INR
5000 GIP526,240.00000 INR
10000 GIP1,052,480.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Gibraltar
1 INR0.00950 GIP
5 INR0.04751 GIP
10 INR0.09501 GIP
20 INR0.19003 GIP
50 INR0.47507 GIP
100 INR0.95014 GIP
250 INR2.37534 GIP
500 INR4.75068 GIP
1000 INR9.50136 GIP
2000 INR19.00272 GIP
5000 INR47.50680 GIP
10000 INR95.01360 GIP