1 Rupee Ấn Độ sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền INR sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,01 gip

1,000 INR = 0,009618 GIP

Mid-market exchange rate at 12:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Gibraltar
1 INR0.00962 GIP
5 INR0.04809 GIP
10 INR0.09618 GIP
20 INR0.19236 GIP
50 INR0.48090 GIP
100 INR0.96180 GIP
250 INR2.40450 GIP
500 INR4.80899 GIP
1000 INR9.61798 GIP
2000 INR19.23596 GIP
5000 INR48.08990 GIP
10000 INR96.17980 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Rupee Ấn Độ
1 GIP103.97200 INR
5 GIP519.86000 INR
10 GIP1,039.72000 INR
20 GIP2,079.44000 INR
50 GIP5,198.60000 INR
100 GIP10,397.20000 INR
250 GIP25,993.00000 INR
500 GIP51,986.00000 INR
1000 GIP103,972.00000 INR
2000 GIP207,944.00000 INR
5000 GIP519,860.00000 INR
10000 GIP1,039,720.00000 INR